--

lạc đàn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lạc đàn

+  

  • Stray from one's herd (flock...)
    • Con bê lạc đàn
      A stray calf (from its herd)
    • Con chim lạc đàn
      A stray bird (from its flock)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lạc đàn"
Lượt xem: 653